简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Cách tính giá vàng và công thức tính vàng ra tiền chuẩn

Đăng vào: 2025-09-19

Cách tính giá vàng là một kỹ năng tài chính cơ bản nhưng quan trọng, giúp bạn xác định chính xác giá trị tài sản, đưa ra quyết định mua bán thông minh và tối ưu hóa lợi nhuận từ việc đầu tư vào kim loại quý này.


Cách tính giá vàng dựa trên công thức cốt lõi: nhân trọng lượng vàng với đơn giá tại thời điểm giao dịch, sau đó cộng hoặc trừ các chi phí liên quan như tiền công chế tác. Để tính tiền vàng khi mua, bạn áp dụng công thức: Tổng Tiền Phải Trả = (Đơn Giá Vàng x Trọng Lượng) + Phí Chế Tác. Ngược lại, khi bán, số tiền nhận được thường chỉ dựa trên giá trị vàng nguyên chất mà không bao gồm tiền công.


Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn những công thức này và bắt đầu hành trình đầu tư vàng hiệu quả bằng cách mở tài khoản demo tại EBC ngay hôm nay.


Bài viết này của EBC sẽ cung cấp cho bạn bộ công cụ toàn diện từ công thức cơ bản đến phương pháp phân tích chuyên sâu, giúp bạn tự tin định giá vàng, nắm bắt cơ hội trên thị trường và hiểu rõ về giá trị thực của vàng miếng, vàng SJC.


Các ý chính:


  • Công thức tính vàng khi mua: Tổng tiền = (Giá vàng/chỉ x Số lượng chỉ) + Tiền công.

  • Công thức tính vàng khi bán: Tổng tiền = (Giá vàng mua vào/chỉ x Số lượng chỉ). Lưu ý tiền công thường không được hoàn lại.

  • Quy đổi vàng tây: Giá trị vàng tây được tính dựa trên giá vàng 24K và hàm lượng vàng nguyên chất tương ứng (tuổi vàng).

  • Yếu tố quyết định giá: Giá vàng chịu ảnh hưởng bởi trọng lượng, độ tinh khiết (tuổi vàng), thương hiệu, chi phí chế tác và chênh lệch giá mua-bán.

  • Chiến lược giao dịch thông minh: Để bán vàng không bị lỗ, cần theo dõi biến động thị trường, chọn đúng thời điểm và so sánh giá giữa các thương hiệu lớn như SJC, PNJ, DOJI.


Công thức tính giá vàng chuẩn xác nhất cho nhà đầu tư


Việc nắm vững công thức tính giá vàng là nền tảng cốt lõi cho mọi nhà đầu tư, dù bạn đang có ý định mua vàng tích trữ, giao dịch kiếm lời hay đơn giản là muốn định giá tài sản của mình. Hiểu rõ cách các thành phần như trọng lượng, loại vàng, và tiền công cấu thành nên giá trị cuối cùng sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt và minh bạch hơn. Công thức không chỉ là những con số, mà còn phản ánh giá trị thực và tiềm năng của sản phẩm vàng bạn đang sở hữu.


Mỗi giao dịch vàng, dù là mua vào hay bán ra, đều tuân theo một logic toán học nhất định. Việc áp dụng đúng công thức giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có, đảm bảo quyền lợi và tối ưu hóa khoản đầu tư. EBC sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng bước để bạn có thể tự tin áp dụng ngay trong thực tế, từ việc tính giá một chiếc nhẫn vàng 24K đến việc quy đổi giá trị của một lượng vàng SJC ra tiền mặt.

Công thức tính vàng ra tiền

Cách tính tiền vàng khi mua


Khi bạn mua các sản phẩm vàng, đặc biệt là vàng trang sức hoặc các loại vàng có thiết kế mỹ thuật, tổng số tiền bạn phải trả không chỉ bao gồm giá trị của vàng nguyên chất. Giá trị này còn bao gồm cả chi phí cho tay nghề và công sức của người thợ kim hoàn, được gọi là tiền công hay phí chế tác. Đây là khoản phí để tạo ra kiểu dáng, hoa văn độc đáo cho sản phẩm.


Công thức tính tiền vàng khi mua được xác định như sau:


Tổng Tiền Thanh Toán = (Giá vàng mỗi chỉ x Số chỉ) + Tiền công chế tác


Để giúp bạn hình dung rõ hơn, hãy xem xét ví dụ cụ thể dưới đây:


Tình huống: Bạn muốn mua một chiếc nhẫn vàng 9999 (vàng 24K) nặng 2 chỉ của thương hiệu PNJ.


Số liệu giả định tại thời điểm mua:

  • Giá vàng 9999 PNJ bán ra: 13.000.000 VNĐ/chỉ.

  • Tiền công chế tác cho chiếc nhẫn: 800.000 VNĐ.


Áp dụng công thức:

  • Giá trị vàng nguyên chất = 13.000.000 VNĐ/chỉ x 2 chỉ = 26.000.000 VNĐ.

  • Tổng tiền bạn cần trả = 26.000.000 VNĐ + 800.000 VNĐ = 26.800.000 VNĐ.


Như vậy, để sở hữu chiếc nhẫn, bạn cần thanh toán 15,8 triệu đồng. Việc hiểu rõ cách tính này giúp bạn minh bạch về các khoản chi, biết được bao nhiêu là giá trị thực của vàng và bao nhiêu là chi phí cho thẩm mỹ.


Cách tính tiền vàng khi bán


Khi bạn bán lại sản phẩm vàng, quy trình tính toán có sự khác biệt quan trọng so với lúc mua. Hầu hết các đơn vị kinh doanh vàng chỉ thu mua lại giá trị vàng nguyên chất có trong sản phẩm. Tiền công chế tác, vốn là chi phí cho thiết kế và gia công, thường sẽ không được hoàn lại.


Công thức tính tiền vàng khi bán ra đơn giản hơn và được xác định như sau:


Số Tiền Nhận Được = Giá vàng mua vào mỗi chỉ x Số chỉ


Hãy tiếp tục với ví dụ về chiếc nhẫn 2 chỉ ở trên để thấy rõ sự khác biệt:


Tình huống: Sau một thời gian, bạn quyết định bán lại chiếc nhẫn vàng 9999 nặng 2 chỉ.


Số liệu giả định tại thời điểm bán:

  • Giá vàng 9999 PNJ mua vào: 13.000.000 VNĐ/chỉ.


Áp dụng công thức:

  • Tổng số tiền bạn nhận được = 13.000.000 VNĐ/chỉ x 2 chỉ = 26.000.000 VNĐ.


Bạn có thể thấy, khoản tiền công 800.000 VNĐ đã không được tính vào giá trị thu về. Đây là lý do nhiều người cảm thấy bị lỗ khi bán vàng trang sức. Tuy nhiên, nếu giá vàng trên thị trường tăng đủ mạnh để bù đắp phần chênh lệch giá mua-bán và chi phí tiền công ban đầu, bạn vẫn có thể thu được lợi nhuận.


Quy đổi các đơn vị vàng phổ biến


Để tính toán giá vàng một cách chính xác, việc nắm vững các đơn vị đo lường và cách quy đổi giữa chúng là vô cùng cần thiết. Tại thị trường Việt Nam, các đơn vị như lượng (cây), chỉ, và phân là phổ biến nhất. Tuy nhiên, trên thị trường thế giới, vàng thường được giao dịch theo đơn vị Troy Ounce.


Dưới đây là bảng quy đổi các đơn vị vàng bạn cần ghi nhớ:


Đơn vị Việt Nam Quy đổi tương đương Đơn vị quốc tế (xấp xỉ)
1 Lượng (Cây) 10 Chỉ 37.5 gram
1 Chỉ 10 Phân 3.75 gram
1 Phân 10 Ly 0.375 gram
1 Troy Ounce 8.294 Chỉ 31.1035 gram


Việc hiểu rõ bảng quy đổi này giúp bạn dễ dàng so sánh giá vàng trong nước với giá vàng thế giới, từ đó có cái nhìn toàn cảnh hơn về xu hướng thị trường. Ví dụ, khi nghe tin giá vàng thế giới đang ở mức 3.600 USD/ounce, bạn có thể tự quy đổi ra giá trị tương đương theo đơn vị VNĐ/chỉ để đánh giá mức độ hợp lý của giá vàng trong nước.


Để xác định chính xác giá trị của kim loại quý này, bạn cần nắm rõ các yếu tố cơ bản và các quy ước thị trường. Trên thị trường quốc tế, đơn vị đo lường vàng quốc tế phổ biến là ounce, trong khi tại Việt Nam lại có các đơn vị riêng. Việc hiểu về độ tinh khiết, chẳng hạn như loại vàng nguyên chất 24K, là tối quan trọng vì đây là cơ sở để quy đổi giá trị của các loại vàng khác. Đồng thời, khi thực hiện giao dịch, nhà đầu tư cần đặc biệt chú ý đến sự khác biệt giữa giá mua vào và bán ra để tính toán lợi nhuận hoặc chi phí thực tế.


Hướng dẫn tính giá vàng theo từng loại phổ biến tại Việt Nam


Thị trường vàng Việt Nam rất đa dạng với nhiều loại vàng khác nhau, mỗi loại có độ tinh khiết và mục đích sử dụng riêng. Việc phân biệt và biết cách tính giá cho từng loại vàng sẽ giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, dù là mua vàng miếng SJC để tích trữ hay vàng tây làm trang sức. Độ tinh khiết, hay còn gọi là tuổi vàng hoặc Karat (K), là yếu tố then chốt quyết định giá trị của vàng.


Vàng 9999, hay vàng 24K, là loại vàng có giá trị cao nhất do độ tinh khiết gần như tuyệt đối, thường được sử dụng cho mục đích đầu tư và tích lũy tài sản. Ngược lại, vàng tây như 18K, 14K, 10K có độ tinh khiết thấp hơn do được pha trộn với các hợp kim khác để tăng độ cứng và tạo màu sắc đa dạng, phù hợp cho ngành chế tác trang sức. Cách định giá của chúng vì thế cũng khác nhau và phụ thuộc trực tiếp vào giá của vàng 24K. Cùng EBC tìm hiểu chi tiết cách tính cho từng loại vàng phổ biến này.

Cách tính tiền vàng khi mua

Cách tính giá vàng 9999 (vàng 24K)


Vàng 9999, còn được gọi là vàng 24K, vàng ròng, hay vàng ta, là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất, lên đến 99,99%. Do độ tinh khiết vượt trội, loại vàng này có đặc tính mềm và chủ yếu được sử dụng để sản xuất vàng miếng hoặc các sản phẩm nhằm mục đích tích trữ giá trị, điển hình là vàng miếng SJC. Giá vàng 9999 chính là giá tham chiếu cơ bản cho tất cả các loại vàng khác trên thị trường.


Cách tính giá của vàng 9999 rất trực tiếp, dựa trên giá niêm yết của các thương hiệu tại thời điểm giao dịch. Công thức tính toán không có các biến số phức tạp về hàm lượng, mà chỉ đơn giản là nhân đơn giá với trọng lượng.


Công thức: Giá trị vàng 9999 = Đơn giá niêm yết/chỉ x Tổng số chỉ


Ví dụ, nếu Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (SJC) niêm yết giá vàng miếng SJC bán ra là 89.000.000 VNĐ/lượng, bạn muốn mua 1 lượng thì số tiền cần trả chính xác là 89.000.000 VNĐ (chưa tính các phí phát sinh nếu có). Nếu bạn muốn mua 5 chỉ vàng nhẫn tròn trơn 9999 của SJC với giá niêm yết là 7.500.000 VNĐ/chỉ, tổng số tiền sẽ là:


  • 13.000.000 VNĐ/chỉ x 5 chỉ = 65.000.000 VNĐ.


Đối với vàng 9999, đặc biệt là vàng miếng, tiền công gần như không có hoặc rất thấp. Điều này làm cho vàng 9999 trở thành kênh đầu tư và tích lũy tài sản lý tưởng vì giá trị khi bán lại gần như bảo toàn theo giá thị trường, không bị hao hụt bởi chi phí chế tác.


Cách tính giá vàng tây (18K, 14K, 10K)


Vàng tây là thuật ngữ dùng để chỉ các loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn 99,99%, được tạo ra bằng cách pha trộn vàng với các kim loại khác (gọi là hợp kim hoặc hội) như đồng, bạc, niken để tăng độ cứng, dễ chế tác và tạo ra các màu sắc khác nhau (vàng vàng, vàng trắng, vàng hồng). Tuổi vàng và Karat (K) là hai cách phổ biến để biểu thị độ tinh khiết của vàng tây.


Giá của vàng tây luôn được quy đổi dựa trên giá của vàng 24K tại cùng thời điểm. Công thức chung để tính giá trị vàng nguyên chất trong vàng tây như sau:


Giá vàng tây = (Giá vàng 24K / 99.99) x Hàm lượng vàng (%)


Dưới đây là bảng hàm lượng vàng tương ứng với các loại Karat phổ biến:


Loại Vàng Karat (K) Hàm lượng vàng (%) Tuổi vàng
Vàng 18K 18K 75% 7 tuổi rưỡi
Vàng 14K 14K 58.3% - 58.5% 5 tuổi 8
Vàng 10K 10K 41.6% - 41.7% 4 tuổi 1


Ví dụ minh họa:


Giả sử giá vàng 24K niêm yết là 13.000.000 VNĐ/chỉ. Bạn muốn tính giá trị nguyên liệu của 1 chỉ vàng 18K.


  • Áp dụng công thức: Giá 1 chỉ vàng 18K = (13.000.000 / 99.99) x 75 ≈ 9.750.975 VNĐ.


Con số 9.750.975 VNĐ này là giá trị cốt lõi của vàng có trong sản phẩm. Khi mua một món trang sức vàng 18K, bạn sẽ phải trả thêm tiền công. Khi bán lại, cửa hàng sẽ thu mua dựa trên giá trị này theo bảng giá mua vào của họ.


Tối ưu hóa lợi nhuận: Phân tích và so sánh giá vàng các thương hiệu lớn


Hiểu công thức tính giá vàng là bước đầu tiên, nhưng để thực sự tối ưu hóa lợi nhuận và giao dịch một cách thông thái, bạn cần có một cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường. Điều này bao gồm việc phân tích chênh lệch giá giữa các thương hiệu lớn, hiểu rõ các yếu tố vĩ mô và vi mô đang tác động đến giá vàng hàng ngày. Thị trường vàng không tĩnh; giá của nó biến động liên tục dưới ảnh hưởng của các chính sách kinh tế, tình hình địa chính trị và quy luật cung cầu.


Việc so sánh giá vàng SJC, PNJ, và DOJI không chỉ đơn thuần là tìm nơi có giá rẻ nhất để mua và giá cao nhất để bán. Nó còn là việc phân tích chênh lệch giá mua-bán (spread) của từng thương hiệu, vì mức chênh lệch này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời của bạn trong các giao dịch ngắn hạn. Một nhà đầu tư thông minh sẽ không chỉ nhìn vào con số tuyệt đối mà còn đánh giá cả những yếu tố ẩn sau đó để đưa ra chiến lược phù hợp nhất. Để nâng cao hiệu quả đầu tư, hãy cân nhắc giao dịch CFD tại EBC để tận dụng các biến động giá mà không cần sở hữu vàng vật chất.


So sánh chênh lệch giá mua - bán của SJC, PNJ, DOJI


Chênh lệch giá mua - bán (spread) là sự khác biệt giữa giá mà một đơn vị kinh doanh sẵn sàng trả để mua vàng từ bạn (giá mua vào) và giá mà họ bán ra cho bạn (giá bán ra). Mức chênh lệch này chính là lợi nhuận của các công ty vàng bạc và là một yếu tố quan trọng nhà đầu tư cần xem xét, vì nó thể hiện chi phí cơ hội hoặc rủi ro tức thời khi bạn thực hiện giao dịch.


Phân tích:


  • Vàng SJC: Thường có mức chênh lệch cao nhất. Lý do là SJC được xem là thương hiệu vàng quốc gia theo Nghị định 24/2012/NĐ-CP của Chính phủ, nguồn cung vàng miếng SJC bị giới hạn và độc quyền, tạo ra sự khan hiếm và đẩy chênh lệch giá lên cao. Mua vàng SJC có tính an toàn và thanh khoản cao nhưng rủi ro từ chênh lệch giá cũng lớn hơn.

  • DOJI và PNJ: Các thương hiệu này thường có mức chênh lệch cạnh tranh hơn cho các sản phẩm vàng nhẫn tròn trơn 9999 và vàng trang sức. Mức chênh lệch thấp hơn có nghĩa là bạn sẽ hòa vốn và bắt đầu có lãi nhanh hơn khi giá vàng tăng.


Lời khuyên:


  • Nếu đầu tư dài hạn và ưu tiên sự an toàn, thanh khoản tuyệt đối, vàng miếng SJC là một lựa chọn.

  • Nếu bạn giao dịch thường xuyên hơn hoặc muốn tối ưu chi phí ban đầu, hãy xem xét vàng nhẫn tròn trơn 9999 của các thương hiệu như DOJI, PNJ hoặc các thương hiệu uy tín khác có mức chênh lệch giá mua-bán thấp hơn.


Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá vàng bạn cần biết


Giá vàng không được quyết định một cách tùy ý mà chịu sự chi phối của một mạng lưới phức tạp các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội trên cả phạm vi toàn cầu và trong nước. Hiểu được các yếu tố này sẽ giúp bạn dự báo xu hướng và đưa ra quyết định đầu tư đúng thời điểm.


Yếu tố quốc tế:


  • Giá trị đồng Đô la Mỹ (USD): Vàng và USD thường có mối quan hệ nghịch đảo. Theo Hội đồng Vàng Thế giới (World Gold Council), khi USD suy yếu, giá vàng (được định giá bằng USD) có xu hướng tăng và ngược lại, vì vàng trở nên rẻ hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ các loại tiền tệ khác.

  • Lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed): Khi Fed tăng lãi suất, việc nắm giữ các tài sản không sinh lãi như vàng trở nên kém hấp dẫn hơn so với các tài sản có lãi suất như trái phiếu. Do đó, việc tăng lãi suất thường gây áp lực giảm giá lên vàng.

  • Bất ổn địa chính trị và kinh tế toàn cầu: Vàng được coi là một tài sản trú ẩn an toàn. Trong thời kỳ khủng hoảng, chiến tranh, hoặc suy thoái kinh tế, các nhà đầu tư có xu hướng đổ xô vào vàng để bảo toàn giá trị tài sản, đẩy giá vàng lên cao.


Yếu tố trong nước:


  • Chính sách quản lý của Ngân hàng Nhà nước (SBV): Tại Việt Nam, thị trường vàng, đặc biệt là vàng miếng, chịu sự quản lý chặt chẽ của SBV. Các chính sách về nhập khẩu vàng, quản lý thương hiệu SJC, và các biện pháp can thiệp thị trường đều có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến giá vàng trong nước.

  • Tỷ giá USD/VND: Giá vàng trong nước được quy đổi từ giá vàng thế giới qua tỷ giá hối đoái. Khi tỷ giá USD/VND tăng, giá vàng trong nước cũng có xu hướng tăng theo, ngay cả khi giá vàng thế giới không đổi.

  • Lạm phát và lãi suất tiền gửi: Khi lạm phát cao, người dân có xu hướng tìm đến vàng như một kênh bảo vệ tài sản khỏi sự mất giá của đồng tiền. Ngược lại, khi lãi suất tiền gửi tiết kiệm hấp dẫn, một phần dòng tiền có thể chuyển từ vàng sang gửi tiết kiệm.


Ngoài các yếu tố nội tại, giá trị của vàng còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các biến động kinh tế vĩ mô và thị trường tài chính toàn cầu. Trong giao dịch trực tuyến, vàng thường được biểu thị thông qua mã giao dịch quốc tế XAU/USD, phản ánh mối quan hệ tỷ giá với đồng đô la Mỹ. Hơn nữa, các chỉ số kinh tế như chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đóng vai trò quan trọng, thường được xem xét như một thước đo lạm phát, ảnh hưởng trực tiếp đến sức hấp dẫn của vàng như một tài sản trú ẩn an toàn. Việc theo dõi những chỉ báo này giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về biến động của giá kim loại quý.


Công cụ và phương pháp tính giá vàng hiện đại


Trong kỷ nguyên số, việc tính toán và theo dõi giá vàng đã trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết nhờ vào sự hỗ trợ của công nghệ. Các nhà đầu tư không còn bị giới hạn trong việc phải đến trực tiếp cửa hàng để biết giá. Thay vào đó, hàng loạt công cụ trực tuyến và các phương thức đầu tư linh hoạt đã ra đời, mang lại khả năng tiếp cận thị trường nhanh chóng và hiệu quả.


Sử dụng các ứng dụng và website chuyên biệt giúp bạn cập nhật giá vàng theo thời gian thực, so sánh giá giữa các thương hiệu và phân tích biểu đồ kỹ thuật một cách chuyên nghiệp. Bên cạnh việc đầu tư vào vàng vật chất truyền thống, các hình thức đầu tư hiện đại như giao dịch Hợp đồng chênh lệch (CFD) vàng cũng mở ra cơ hội kiếm lợi nhuận từ biến động giá mà không cần lo lắng về việc lưu trữ hay bảo quản. Việc kết hợp kiến thức tính toán truyền thống với các công cụ hiện đại là chìa khóa để trở thành một nhà giao dịch vàng thành công trong thế kỷ 21.

Cách bán vàng không bị lỗ và tính tiền công khi mua vàng

Sử dụng các website và ứng dụng theo dõi giá vàng trực tuyến


Để đưa ra quyết định mua bán vàng một cách kịp thời, việc tiếp cận thông tin giá cả nhanh chóng và chính xác là yếu tố sống còn. Ngày nay, có rất nhiều nguồn thông tin uy tín giúp bạn theo dõi biến động giá vàng trong nước và quốc tế theo thời gian thực.


Các nguồn tham khảo uy tín:


Giá vàng quốc tế: Các trang web như Bloomberg là những nguồn tham khảo hàng đầu về giá vàng giao ngay (spot gold) trên thị trường thế giới. Dữ liệu tại đây được cập nhật liên tục, phản ánh tức thì các biến động do tin tức kinh tế, chính trị toàn cầu.


Giá vàng trong nước:

  • Website chính thức của các thương hiệu: Truy cập trực tiếp vào website của SJC (sjc.com.vn), PNJ (pnj.com.vn), DOJI (doji.vn) là cách chính xác nhất để biết giá niêm yết của họ. Các trang này cung cấp bảng giá chi tiết cho từng loại sản phẩm, từ vàng miếng, vàng nhẫn đến vàng trang sức.

  • Các ứng dụng tài chính: Nhiều ứng dụng di động về tài chính, chứng khoán tại Việt Nam (như Investing.com, TradingView, hoặc các app của ngân hàng) cũng tích hợp chức năng theo dõi giá vàng, cung cấp biểu đồ và công cụ phân tích kỹ thuật.


Lợi ích của việc sử dụng công cụ trực tuyến:


  • Cập nhật thời gian thực: Giúp bạn nắm bắt cơ hội mua vào ở giá thấp và bán ra ở giá cao.

  • So sánh dễ dàng: Nhanh chóng đối chiếu giá giữa các thương hiệu để tìm ra nơi giao dịch có lợi nhất.

  • Phân tích xu hướng: Sử dụng biểu đồ để phân tích lịch sử giá, xác định các mức hỗ trợ, kháng cự và dự báo xu hướng trong tương lai.


Giao dịch CFD vàng: Một phương pháp đầu tư linh hoạt


Bên cạnh việc mua bán vàng vật chất, giao dịch Hợp đồng chênh lệch (CFD) vàng là một phương pháp đầu tư hiện đại, cho phép bạn kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá vàng mà không cần thực sự sở hữu nó. CFD là một công cụ tài chính phái sinh, trong đó bạn và nhà môi giới thỏa thuận trao đổi khoản chênh lệch giá của vàng giữa thời điểm mở và đóng vị thế.


Ưu điểm của giao dịch CFD vàng tại EBC:


  • Giao dịch hai chiều: Bạn có thể kiếm lợi nhuận ngay cả khi thị trường đi xuống. Nếu bạn dự đoán giá vàng sẽ giảm, bạn có thể mở một vị thế bán (Sell) và chốt lời khi giá thực sự giảm.

  • Sử dụng đòn bẩy: EBC cho phép bạn sử dụng đòn bẩy tài chính, nghĩa là bạn chỉ cần một khoản vốn nhỏ (ký quỹ) để kiểm soát một vị thế giao dịch có giá trị lớn hơn nhiều. Điều này có khả năng khuếch đại lợi nhuận, nhưng cũng đi kèm với rủi ro tương ứng.

  • Thanh khoản cao và chi phí thấp: Giao dịch CFD vàng có tính thanh khoản rất cao, cho phép bạn mở và đóng vị thế gần như ngay lập tức 24/5. Chi phí giao dịch thường thấp hơn so với việc mua bán vàng vật chất (không có chi phí lưu trữ, bảo quản, chênh lệch mua-bán thấp).


Cách hoạt động:Ví dụ, nếu bạn tin rằng giá vàng sẽ tăng, bạn mở một vị thế mua (Buy) CFD vàng. Nếu giá vàng tăng như dự đoán và bạn đóng vị thế, bạn sẽ nhận được khoản lợi nhuận tương ứng với sự chênh lệch giá. Giao dịch CFD tại EBC là một lựa chọn tối ưu cho các nhà đầu tư muốn tận dụng các biến động ngắn hạn và trung hạn của thị trường vàng một cách linh hoạt và hiệu quả.


Nắm vững công thức tính vàng - Chìa khóa đầu tư thành công


Việc trang bị kiến thức vững chắc về cách tính giá vàng, từ những công thức cơ bản cho vàng 9999, vàng tây đến việc phân tích các yếu tố phức tạp ảnh hưởng đến thị trường, là nền tảng không thể thiếu cho bất kỳ nhà đầu tư nào. Hiểu rõ cách xác định giá trị thực của vàng, phân biệt giữa giá trị nguyên chất và chi phí chế tác, cũng như phân tích chênh lệch giá giữa các thương hiệu lớn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua bán một cách tự tin và sáng suốt.


Thị trường vàng luôn biến động và chứa đựng nhiều cơ hội. Bằng cách kết hợp kiến thức nền tảng với việc sử dụng các công cụ theo dõi hiện đại và khám phá các phương thức đầu tư linh hoạt như giao dịch CFD, bạn có thể tối ưu hóa chiến lược của mình để không chỉ bảo toàn tài sản mà còn gia tăng lợi nhuận một cách hiệu quả.


Hãy bắt đầu hành trình đầu tư chuyên nghiệp của bạn ngay hôm nay. Đăng ký tài khoản tại EBC để tiếp cận các công cụ phân tích mạnh mẽ và giao dịch CFD vàng trên một nền tảng uy tín và minh bạch.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.