Đơn vị tiền tệ của Ấn Độ là gì?

2025-07-11
Bản tóm tắt:

Đơn vị tiền tệ của Ấn Độ là gì? Ấn Độ sử dụng tiền tệ gì? Tiền tệ Ấn Độ là gì?

Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc hiểu rõ về đơn vị tiền tệ của Ấn Độ không chỉ giúp các doanh nhân, du khách và nhà đầu tư mở rộng kiến thức, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động trao đổi, giao dịch và hợp tác giữa các quốc gia.

 

Tiền tệ của Ấn Độ, cụ thể là đồng Rupee, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực và thế giới, là biểu tượng của sự phát triển và di sản văn hoá phong phú của đất nước này. EBC sẽ đi sâu phân tích từ nguồn gốc, đặc điểm, các loại tiền tệ, cho đến các vấn đề liên quan đến tiền giả, quy trình đổi tiền tại Việt Nam cũng như các hạn chế, nới lỏng trong đầu tư nước ngoài.

 

Giới thiệu tổng quan về đồng Rupee Ấn Độ (INR)

 

Đồng Rupee Ấn Độ (Indian Rupee) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ, một quốc gia có nền kinh tế lớn thứ ba châu Á và đứng thứ năm thế giới về tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Đây không chỉ đơn thuần là phương tiện trao đổi thông thường mà còn là biểu tượng của lịch sử, văn hóa và sự phát triển của đất nước này qua hàng thế kỷ.

 

Định nghĩa và ký hiệu của đồng Rupee

 

Rupee Ấn Độ là tiền tệ chính thức của quốc gia, được in ấn và phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI). Đặc biệt, đồng tiền này có ký hiệu riêng là "₹", một biểu tượng mới được giới thiệu chính thức vào năm 2010 nhằm khẳng định vị thế và sự độc lập của đồng tiền quốc gia. Trước khi có ký hiệu này, đồng Rupee thường xuyên được thể hiện dưới dạng viết tắt là "Rs" hoặc "R₹", giúp các giao dịch được nhận biết rõ ràng trong thị trường quốc tế.

 

Mã định danh của đồng tiền này theo tiêu chuẩn ISO 4217 là INR, trong đó "IN" là viết tắt của Ấn Độ, còn "R" là ký hiệu của Rupee. Các ký hiệu này giúp phân biệt rõ đồng Rupee của Ấn Độ với các đồng tiền khác mang cùng tên hoặc tương tự như Rupee của Pakistan, Sri Lanka, Nepal hay Mauritius.

 

Nguồn gốc ký hiệu "₹" được cho là lấy cảm hứng từ hình dáng của các ký tự truyền thống trong tiếng Phạn hoặc một sự sáng tạo hiện đại nhằm biểu thị sự trang nhã, vừa tượng trưng cho lịch sử vừa phù hợp với yêu cầu của thế giới số.

 

Nguồn gốc tên gọi "Rupee"

 

Lịch sử của đồng tiền này bắt nguồn từ từ "rubia" trong tiếng Phạn, có nghĩa là bạc. Ban đầu, đồng Rupee xuất hiện như một đồng xu bạc được phát hành lần đầu bởi Cơ quan điều hành của nhà vua Sher Shah Suri vào thế kỷ 16. Khi đó, đồng tiền này được đánh giá cao về giá trị, mang ý nghĩa tượng trưng cho tài chính ổn định và thịnh vượng của quốc gia.

 

Trong quá trình lịch sử, tên gọi "Rupee" được duy trì qua nhiều thế kỷ, gắn liền với hình ảnh của sự giàu có và quyền lực. Đồng tiền này đã trở thành biểu tượng không chỉ trong nội bộ Ấn Độ mà còn mở rộng ảnh hưởng ra các quốc gia lân cận, góp phần xây dựng hình ảnh văn hóa đa dạng và phong phú của đất nước.

 

Phạm vi sử dụng của Rupee

 

Trong giai đoạn hiện đại, đồng tiền tệ Ấn Độ không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia mà còn được dùng trong phạm vi khu vực, đặc biệt ở các quốc gia có liên minh Cộng đồng Hành chính Kho báu của Ấn Độ như Nepal, Sri Lanka, Mauritius, Pakistan, và một số khu vực nhỏ hơn. Tính đa quốc gia này thể hiện rõ nét qua việc đồng Rupee là tiền tệ chung của nhiều quốc gia, cùng với các mệnh giá và biểu tượng đặc trưng riêng của mỗi quốc gia.

 

Điều đáng chú ý là, việc sử dụng tiền tệ của Ấn Độ tại các quốc gia khác phần lớn phục vụ các mục đích nội bộ, trong các hoạt động thương mại, du lịch, hoặc thậm chí cả trong các khoản đầu tư xuyên quốc gia. Tuy nhiên, để đảm bảo trật tự và tránh các biến cố pháp lý, các quốc gia đều có quy định rõ ràng về việc phát hành, quản lý và sử dụng đồng tiền này.

 

Ngoài ra, chính phủ Ấn Độ cũng thường xuyên cập nhật các chính sách về ngoại tệ nhằm điều chỉnh lượng tiền tệ lưu hành, chống tiền giả và kiểm soát dòng vốn ra vào nhằm ổn định kinh tế đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh gay gắt.

 Đơn vị tiền tệ của Ấn Độ là gì

Đặc điểm và Phân loại tiền tệ Ấn Độ

 

Tiền tệ của Ấn Độ có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh rõ nét truyền thống lịch sử cũng như sự đổi mới của đất nước này qua các thời kỳ. Với hai loại chính thức lưu hành là tiền giấy và tiền kim loại, đồng Rupee thể hiện sự đa dạng về mặt thiết kế, mệnh giá cũng như tính năng an toàn.

 

Hai loại tiền chính thức lưu hành

 

Tiền giấy và tiền kim loại là hai hình thức chủ đạo của đơn vị tiền tệ Ấn Độ, mỗi loại mang đặc điểm riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng và từng phân khúc khách hàng.

 

Tiền giấy thường có mệnh giá cao hơn, dùng trong các giao dịch lớn, còn tiền kim loại gọi là xu phục vụ chủ yếu các giao dịch nhỏ, gửi tiết kiệm, hoặc làm phương tiện lưu giữ giá trị trong các hoạt động thường ngày. Cả hai loại này đều mang dấu ấn văn hóa sâu sắc qua các hình ảnh, ký hiệu, đặc biệt là chân dung của Mahatma Gandhi - biểu tượng hòa bình, chiến đấu vì tự do của Ấn Độ.

 

Tiền giấy hiện nay được in với các mẫu mới, có thể dễ nhận diện qua các đường nét tỉ mỉ, hieroglyphics, chất liệu chống giả và các đặc tính chống rách, phai màu.

 

Tiền kim loại gồm các đồng xu có kích thước, hình dạng và mệnh giá đa dạng, phục vụ các mục đích tiêu dùng nhỏ lẻ hằng ngày.

 

Biểu tượng chung và đặc điểm thiết kế

 

Tất cả các loại tiền, từ giấy đến kim loại, đều lấy chân dung của Mahatma Gandhi làm biểu tượng trung tâm - điều này đã trở thành nét đặc trưng và dễ nhận diện của tiền tệ Ấn Độ. Qua từng đợt in ấn mới, các hình ảnh này đã được cải tiến, thể hiện các biểu tượng đặc trưng của lịch sử, văn hóa đất nước như đền đài, thành cổ, di sản thế giới.

 

Mặt trước của tiền thường in các ngôn ngữ chính của quốc gia là Hindi và tiếng Anh, thể hiện tính đa dạng văn hóa, trong khi mặt sau thường sử dụng các biểu tượng, kiến trúc hoặc các di sản mang ý nghĩa lịch sử to lớn. Các mệnh giá phổ biến của tiền giấy gồm 10, 20, 50, 100, 200, 500 và 2000 Rupee (sắp bị hủy bỏ), giúp dễ phân biệt và điều chỉnh giá trị.

 

Trong phân loại tiền kim loại, các đồng xu có mệnh giá từ 1, 2, 5 và 10 Rupee là phổ biến nhất, đóng vai trò là phương tiện trung gian trong các hoạt động hàng ngày, tiết kiệm nhỏ và giao dịch nhanh.

 

Các mệnh giá lưu hành và ý nghĩa

 

Dưới đây là bảng tổng hợp các mệnh giá tiền giấy phổ biến của tiền tệ của Ấn Độ cùng hình ảnh biểu tượng tiêu biểu:

 

Mệnh giá Hình ảnh mặt trước Hình ảnh mặt sau Ý nghĩa đặc biệt
10 Rupee Mahatma Gandhi Bánh xe Konark Sun Temple Biểu tượng Di sản Hindu, biểu tượng lịch sử đất nước
20 Rupee Mahatma Gandhi Ngôi đền Ellora Tượng trưng các nền văn hóa đa dạng
50 Rupee Mahatma Gandhi Thành phố Hampi Hội tụ lịch sử, truyền thống và kiến trúc văn hóa
100 Rupee Mahatma Gandhi Giếng Rani ki Vav Đặc trưng của kiến trúc cổ đại, nghệ thuật thủ công
200 Rupee Mahatma Gandhi Quần thể Phật giáo Sanchi Stupa Liên kết đến quá khứ lâu đời của Phật giáo
500 Rupee Mahatma Gandhi Pháo đài Đỏ Biểu tượng của quyền lực, kiến trúc trung cổ
2000 Rupee Mahatma Gandhi Tàu vũ trụ Mangalyaan Công nghệ vũ trụ trong thời đại mới của Ấn Độ


Lưu ý: Loại tiền 2000 Rupee đang có xu hướng bị hủy bỏ nhằm kiểm soát tiền giả và rửa tiền, nâng cao an toàn cho hệ thống tài chính.

 

Thông tin về tờ tiền 2000 Rupee sắp bị hủy bỏ

 

Chính phủ Ấn Độ đã quyết định loại bỏ tờ tiền này để đối phó với các hoạt động rửa tiền, tài trợ khủng bố và giảm thiểu các tệ nạn liên quan đến những mệnh giá lớn. Trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 9, người dân sẽ có thể đổi các tờ tiền này tại các ngân hàng, chi nhánh chính thức để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của nguồn tiền.

 

Việc này đã gây ra không ít ảnh hưởng đến cộng đồng và các doanh nghiệp, nhất là những người sở hữu lượng tiền lớn, buộc họ phải sử dụng các phương pháp hợp pháp để chuyển đổi, như mua vàng, trang sức, hoặc gửi tiết kiệm.

 

Các mệnh giá tiền giấy Rupee Ấn Độ và hình ảnh biểu tượng

 

Trong hệ thống tiền tệ của Ấn Độ, các mệnh giá tiền giấy mang đặc trưng của lịch sử và văn hóa đặc sắc. Cùng với quá trình cập nhật mẫu mã, hình ảnh biểu tượng, các tờ tiền này đều phản ánh nét đặc trưng riêng biệt, góp phần giữ gìn di sản và nâng cao giá trị của tiền tệ Ấn Độ. Dưới đây là các mẫu tiền tiêu biểu và ý nghĩa của từng mệnh giá.

 

Tổng quan về các loại tiền giấy hiện tại

 

Hiện tại, bộ tiền đã có sự đa dạng về mệnh giá, phù hợp với các nhu cầu giao dịch của người dân và doanh nghiệp. Đặc biệt, các mẫu tiền này không chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế mà còn là hình mẫu giới thiệu những di sản, các biểu tượng lịch sử đặc trưng của đất nước - từ các công trình cổ đại, đền đài, kiến trúc cho đến các bức tranh nghệ thuật và các biểu tượng tôn giáo mang ý nghĩa to lớn.

 

Là đất nước nổi tiếng về đa dạng văn hóa, đa thần, đa ngôn ngữ và đa bản sắc, các mệnh giá tiền của Ấn Độ đều thể hiện sự hòa quyện giữa hiện đại và truyền thống, đồng thời phản ánh rõ nét bản sắc quốc gia.

 

Chi tiết các mệnh giá tiền giấy và biểu tượng

 

10 Rupee

 

- Mặt trước: In chân dung Mahatma Gandhi, người anh hùng dân tộc, biểu tượng của hòa bình và đấu tranh cho tự do.

 

- Mặt sau: Bánh xe của Đền Sun Temple Konark - biểu tượng của di sản Hindu giáo và truyền thống văn hóa Ấn Độ.

 

20 Rupee

 

- Mặt trước: Chân dung Mahatma Gandhi.

 

- Mặt sau: Ngôi đền Ellora, một trong những di sản thế giới nổi bật, thể hiện sự pha trộn văn hóa Phật giáo, Hindu và Kỳ Na giáo qua kiến trúc độc đáo, dịu dàng và đa dạng.

 

50 Rupee

 

- Mặt trước: Chân dung Gandhi.

 

- Mặt sau: Thành phố cổ Hampi, một di sản thế giới UNESCO, nơi hội tụ của kiến trúc, lịch sử và văn hóa cổ đại Ấn Độ nằm trong danh sách cần bảo tồn khẩn cấp.

 

100 Rupee

 

- Mặt trước: Gandhi

 

- Mặt sau: Giếng cổ Rani ki Vav, đặc trưng của kiến trúc tiên tiến cổ đại, thể hiện kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật đỉnh cao của thời kỳ lịch sử.

 

200 Rupee

 

- Mặt trước: Gandhi.

 

- Mặt sau: Quần thể Phật giáo Sanchi Stupa, nơi lưu giữ tro cốt của Đại đế Ashoka, biểu tượng của sự phát triển tôn giáo và nghệ thuật qua các thời kỳ.

 

500 Rupee

 

- Mặt trước: Gandhi.

 

- Mặt sau: Pháo đài Đỏ, trung tâm quyền lực và kiến trúc đỉnh cao của triều đại Mughal, là một trong những biểu tượng tiêu biểu của thủ đô Delhi.

 

2000 Rupee (tạm thời hủy bỏ)

 

- Mặt trước: Gandhi.

 

- Mặt sau: Hình ảnh tàu vũ trụ Mangalyaan thể hiện rõ công nghệ hiện đại và năng lực vũ trụ của đất nước hiện đại này.

 Đơn vị tiền tệ Ấn Độ

Tính bảo mật và vấn đề tiền giả

 

Với sự phát triển của công nghệ in ấn và chuyển giao tài chính, vấn đề tiền giả luôn là thách thức lớn đối với các quốc gia như Ấn Độ, nơi vẫn có tỷ lệ tiền giả lưu hành đáng báo động. Để bảo vệ hệ thống tài chính, Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ đã liên tục cập nhật các tính năng đặc biệt trên các tờ tiền mới, góp phần chống giả và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

 

Thực trạng tiền giả và các dạng phổ biến

 

Trong nhiều năm qua, tiền giả của Ấn Độ chủ yếu xuất hiện dưới dạng các tờ tiền mệnh giá lớn như 500, 2000 Rupee, những tờ tiền này thường có chất lượng in ấn kém, độ sắc nét thấp, màu sắc không đồng đều hoặc không có các tính năng chống giả hiện đại như hình đổi màu, bản in sóng, hàn laser hoặc các vết in chìm.

 

Việc phát hiện tiền giả cần dựa vào các yếu tố như cảm quan về độ cứng, độ bóng, các hình họa và ký tự, cũng như các tính năng bảo mật như phần in đặc biệt hay hình ảnh đổi màu khi chiếu sáng.

 

Các tính năng chống giả của tiền tệ Ấn Độ

 

Từ năm 2016 trở đi, chính phủ Ấn Độ đã tiến hành nhiều chiến dịch đổi mới mẫu mã tiền, trang bị thêm các tính năng bảo mật cao hơn để hạn chế tiền giả. Các tính năng này bao gồm:

 

- Mực in đặc biệt có thể đổi màu theo góc nhìn.

 

- Chữ nổi và phần in chìm tạo cảm giác khác biệt khi cầm nắm.

 

- Các ký hiệu và mã số dễ kiểm tra.

 

- In các hình ảnh hologram, vạch mờ có thể nhận biết bằng mắt thường hoặc qua kính lúp.

 

Cùng với đó, các mẫu tiền mới còn trang bị các công nghệ an toàn tiên tiến, giúp phân biệt rõ hơn thật giả, nâng cao khả năng bảo vệ hệ thống tài chính quốc gia.

 

Chính sách chống tiền giả của chính phủ

 

Chính phủ Ấn Độ, qua Ngân hàng Dự trữ, đã liên tục thay đổi, cải tiến và phát hành các mẫu tiền mới có tính năng bảo vệ cao nhằm giảm thiểu tối đa các hoạt động tiêu thụ tiền giả, giúp người dân và doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại về tài chính, thúc đẩy nền kinh tế trong sạch, lành mạnh.

 

Quy trình đổi tiền Rupee Ấn Độ tại Việt Nam

 

Trong bối cảnh Việt Nam chưa phổ biến tiền tệ của Ấn Độ trong các hoạt động thương mại hay du lịch quốc tế, việc quy đổi tiền này đòi hỏi phải thực hiện qua các đơn vị có phép, đảm bảo tính minh bạch, tránh rủi ro về tiền giả hay các vấn đề pháp lý.

 

Quy định pháp luật về trao đổi ngoại tệ

 

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, mọi hoạt động đổi tiền đều phải thực hiện tại các tổ chức, ngân hàng được phép, đặc biệt là các chi nhánh ngân hàng thương mại, các công ty tài chính hợp pháp, nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn và đúng quy định. Các hoạt động trao đổi trái phép hoặc không được kiểm soát có thể gây ra các nguy cơ pháp lý, thậm chí bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.

 

Các địa điểm đổi tiền uy tín

 

Các đơn vị uy tín nhất để đổi tiền tệ Ấn Độ tại Việt Nam gồm có:

 

- Các ngân hàng như Vietcombank, BIDV, VietinBank, ACB và các ngân hàng thương mại khác có dịch vụ đổi ngoại tệ.

 

- Các chi nhánh, phòng giao dịch của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ hoặc các đại lý chính thức được phép trong nước.

 

- Các khách sạn lớn, sân bay quốc tế, trung tâm lưu trú du lịch có dịch vụ đổi ngoại tệ theo quy định của pháp luật.

 

Thủ tục, các bước đổi tiền

 

Thông thường, quy trình đổi tiền khá đơn giản:

 

- Người muốn đổi tiền đến quầy dịch vụ hoặc ngân hàng, điền vào mẫu khai thông tin cá nhân, số tiền cần đổi, loại tiền.

 

- Xuất trình giấy tờ liên quan như hộ chiếu hoặc giấy phép cư trú để chứng minh danh tính.

 

- Giao dịch viên sẽ kiểm tra, xác nhận, và tiến hành đổi tiền theo tỷ giá hiện hành.

 

- Người đổi tiền nhận tiền mặt hoặc chuyển khoản theo yêu cầu.

 

Lưu ý rằng vì tiền tệ của Ấn Độ không phổ biến như USD, EUR, hoặc JPY tại Việt Nam, nên mức tỷ giá và nguồn cung có thể hạn chế, cần liên hệ trước để xác nhận dịch vụ.

 

Kiểm soát vốn và đầu tư nước ngoài

 

Hệ thống kiểm soát vốn của Ấn Độ ngày càng chặt chẽ nhằm kiểm soát dòng tiền ra vào phù hợp với chính sách phát triển kinh tế và an toàn hệ thống tài chính quốc gia. Đặc biệt, về việc nhập/xuất tiền tệ của Ấn Độ, chính phủ và các quy định nội bộ của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ đã giới hạn rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các công dân, các tổ chức quốc tế.

 

Hạn chế nhập/xuất Rupee

 

Trong quá khứ, việc đem tiền Rupee vào hoặc ra khỏi Ấn Độ đều bị hạn chế nghiêm ngặt, nhằm kiểm soát dòng vốn đột biến gây bất ổn định kinh tế. Người dân quốc tế khi muốn mang tiền Rupee cần có giấy phép đặc biệt từ chính phủ hoặc Ngân hàng Dự trữ, trong khi các công dân Ấn Độ chỉ có thể thực hiện việc nhập hoặc xuất với số lượng hạn chế tùy thuộc vào pháp lý.

 

Nới lỏng trong chính sách dòng vốn đầu tư

 

Những năm gần đây, chính phủ Ấn Độ đã dần nới lỏng các hạn chế này để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, góp phần làm tăng tỷ giá hối đoái, thúc đẩy các hoạt động kinh doanh, xây dựng nền kinh tế bền vững. Các nhà đầu tư quốc tế được phép mang tiền vào, đầu tư, hoặc rút ra theo các quy định của luật mới, nhằm hướng tới môi trường cạnh tranh lành mạnh và thuận lợi.

 

Quy định mới trong giao dịch quốc tế

 

Các tổ chức doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào Ấn Độ, hoặc doanh nghiệp Ấn Độ muốn mở rộng thị trường ra quốc tế cần phải kiểm tra và tuân thủ các quy định của Ngân hàng Dự trữ. Điều này bao gồm việc khai báo dòng vốn, chứng minh nguồn gốc tiền, và tuân thủ các quy tắc về rút tiền hoặc chuyển đổi ngoại tệ phù hợp với từng giai đoạn.

 

Kết luận

 

Chúng ta đã có cái nhìn sâu sắc về đơn vị tiền tệ của Ấn Độ, qua đó nhận diện rõ nguồn gốc, đặc điểm cũng như các mệnh giá biểu tượng của đồng Rupee - tiền tệ của đất nước này. Đồng tiền không chỉ là phương tiện giao dịch mà còn là bản thể phản ánh lịch sử, di sản văn hóa, sức mạnh công nghệ và các chính sách tài chính của Ấn Độ qua từng thời kỳ.

 

Việc nắm rõ các quy trình giao dịch, chính sách kiểm soát, chống giả và các quy định về đầu tư quốc tế sẽ giúp cộng đồng và các doanh nghiệp hoạt động an toàn, hiệu quả hơn trong phạm vi toàn cầu hóa. Với sự kiện loại bỏ tờ tiền 2000 Rupee sắp tới, tiền tệ của Ấn Độ tiếp tục tiến trình đổi mới, nâng cao tính minh bạch, bảo mật nhằm hướng tới một nền kinh tế phát triển bền vững, tân tiến hơn bao giờ hết.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

Chỉ số DAX 30 so với FTSE 100: Chỉ số nào tốt hơn cho nhà đầu tư?

Chỉ số DAX 30 so với FTSE 100: Chỉ số nào tốt hơn cho nhà đầu tư?

So sánh Chỉ số DAX 30 và FTSE 100 để tìm ra chỉ số nào mang lại lợi nhuận, tính đa dạng hóa và giá trị dài hạn tốt hơn cho các nhà đầu tư toàn cầu.

2025-07-11
ETF USO là gì và hoạt động như thế nào?

ETF USO là gì và hoạt động như thế nào?

Tìm hiểu sâu hơn về USO ETF - cách quỹ này sử dụng hợp đồng tương lai dầu thô để theo dõi giá WTI và điều gì khiến quỹ này trở thành công cụ giao dịch có rủi ro cao, lợi nhuận cao.

2025-07-11
Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc là gì?

Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc là gì?

Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc là gì? Các mệnh giá tiền giấy và tiền xu của Trung Quốc. Trung Quốc sử dụng đơn vị tiền tệ gì?

2025-07-11