Top 10 quốc gia Châu Á có đồng tiền mạnh nhất năm 2025

2025-07-04
Bản tóm tắt:

Khám phá 10 quốc gia châu Á có đồng tiền mạnh nhất vào năm 2025 và tìm hiểu lý do khiến tỷ giá hối đoái của họ có sức mạnh đến vậy trong nền kinh tế toàn cầu ngày nay.

Vào năm 2025, châu Á tự hào có một số loại tiền tệ mạnh và bền vững nhất thế giới, phản ánh sự ổn định kinh tế, sự giàu có từ dầu mỏ, tỷ giá hối đoái chiến lược và dự trữ tài chính.


Đối với các công ty, nhà đầu tư và thương nhân, việc xác định loại tiền tệ châu Á nào có sức mua và sự ổn định lớn nhất có thể cải thiện các quyết định tài chính.


Sau đây là bảng xếp hạng cập nhật và phân tích sâu hơn về mười loại tiền tệ mạnh nhất châu Á trong năm nay.


Top 10 quốc gia Châu Á có giá trị tiền tệ cao

Asian Countries with the Strongest Currencies

1. Dinar Kuwait (KWD)


Đồng tiền mạnh nhất ở châu Á và thế giới, đồng dinar Kuwait, có giá trị khoảng 3,25 USD cho một KWD, được hỗ trợ bởi trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, kiểm soát tài chính chặt chẽ và tỷ giá hối đoái được quản lý theo một rổ các loại tiền tệ chính.


Sự ổn định của nó phản ánh khuôn khổ tiền tệ có kỷ luật và sự hỗ trợ của chính phủ dành cho tài sản của Kuwait.


2. Dinar Bahrain (BHD)


Được giao dịch ở mức ~2,65 USD, đồng dinar Bahrain duy trì mức neo chặt với đồng đô la Mỹ.


Quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ và ngân hàng nước ngoài, góp phần tạo nên dòng chảy ngoại hối ổn định. Quy định chặt chẽ của chính phủ và những thay đổi kinh tế góp phần duy trì sự ổn định của đồng dinar.


3. Rial Oman (OMR)


Có giá trị khoảng 2,60 USD, OMR được bảo vệ bằng tỷ giá cố định với đô la và chính sách tài khóa bảo thủ của Oman.


Mặc dù phụ thuộc vào hydrocarbon, Oman đã đa dạng hóa đôi chút và duy trì được niềm tin vào đồng tiền của mình thông qua dự trữ ngoại hối và lạm phát ở mức vừa phải.


4. Dinar Jordan (JOD)


Mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, đồng dinar Jordan vẫn duy trì giá trị mạnh ở mức khoảng 1,41 USD nhờ các chiến lược tiền tệ thận trọng và mối liên hệ với đồng đô la Mỹ.


Viện trợ nước ngoài, kiều hối và sự kiểm soát chặt chẽ của ngân hàng trung ương là những yếu tố hỗ trợ quan trọng cho sức mua của đồng dinar.


5. Đô la Brunei (BND)


Tỷ giá ngang bằng với đô la Singapore (~0,73 USD), sức mạnh của đô la Brunei nằm ở doanh thu từ dầu khí và thỏa thuận tiền tệ với Singapore.


Dân số ít và GDP bình quân đầu người cao góp phần tạo nên cán cân đối ngoại mạnh và lạm phát thấp của Brunei.


6. Đô la Singapore (SGD)


SGD là một trong những loại tiền tệ được quản lý tích cực nhất ở Châu Á. Giao dịch quanh mức 0,73 USD, đồng tiền này được hưởng lợi từ hệ thống tài chính mạnh mẽ của Singapore, lạm phát thấp và nền kinh tế xuất khẩu đa dạng.


Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) sử dụng khuôn khổ biên độ tiền tệ thay vì lãi suất để điều chỉnh lạm phát và tăng trưởng kinh tế.


7. Đồng Manat Azerbaijan (AZN)


Được định giá gần 0,588 USD, đồng manat của Azerbaijan tăng giá nhờ xuất khẩu dầu mỏ, đường ống dẫn khí đốt tự nhiên đến châu Âu và đầu tư ngày càng tăng vào các lĩnh vực phi dầu mỏ.


Ngân hàng trung ương duy trì giá trị của đồng tiền bằng cách chủ động quản lý dự trữ và can thiệp vào thị trường tiền tệ khi cần thiết.


8. Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)


Được neo ở mức 0,266 USD, đồng riyal của Saudi được hỗ trợ bởi hoạt động xuất khẩu dầu của Vương quốc này và sức mạnh của Aramco.


Kể từ năm 1986, đồng tiền này đã duy trì tỷ giá cố định, với việc ngân hàng trung ương Ả Rập Xê Út sử dụng dự trữ ngoại hối đáng kể của mình để duy trì tỷ giá hối đoái bất chấp sự biến động của giá dầu.


9. Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (AED)


Đồng dirham giữ ổn định ở mức 0,272 USD nhờ tỷ giá hối đoái cố định và động lực kinh tế đa dạng của UAE.


Các ngành thương mại, du lịch và tài chính của Dubai bổ sung cho nguồn tài nguyên dầu mỏ của Abu Dhabi, giúp đồng dirham trở thành một trong những loại tiền tệ ổn định nhất của khu vực.


10. Riyal Qatar (QAR)


Đồng QAR được giao dịch ở mức gần 0,274 USD, được hỗ trợ bởi trữ lượng khí đốt tự nhiên khổng lồ của quốc gia này và thu nhập bình quân đầu người cao.


Qatar duy trì tỷ giá cố định với USD và sử dụng quỹ đầu tư quốc gia cùng thặng dư thương mại để bảo vệ đồng tiền của mình.


Những đề cập đáng chú ý: Các loại tiền tệ đáng chú ý

USD to Major Asian Currencies

- Đô la Hồng Kông (HKD) giữ nguyên ở mức 7,80 HKD/USD, được hỗ trợ bởi Hệ thống tỷ giá hối đoái liên kết.

- Đồng Yên Nhật (JPY), mặc dù yếu, đã tăng lên khoảng 71–72 JPY/USD vào năm 2025, nhờ sự thay đổi trong chính sách của BOJ.

- Đồng Rupee Ấn Độ (INR) hiện có giá trị khoảng 85 INR/USD, được hỗ trợ bởi dòng vốn đổ vào mạnh mẽ trước các cuộc thảo luận về hiệp định thương mại Hoa Kỳ - Ấn Độ.


Tại sao những loại tiền tệ này mạnh

Why Is Asian Currency High

Mỗi loại tiền tệ trong top 10 đều có sức mạnh từ những trụ cột riêng biệt:


- Sự giàu có từ dầu khí: Các loại tiền tệ của GCC duy trì giá trị thông qua tỷ giá USD cố định và doanh thu từ hydrocarbon.

- Kỷ luật tài chính và tiền tệ: Kuwait, Singapore và Jordan thể hiện cách tiếp cận bảo thủ, lạm phát tối thiểu và dự trữ mạnh mẽ.

- Chốt tỷ giá chiến lược: Việc neo tỷ giá tiền tệ vào USD (ví dụ: SAR, AED, HKD) mang lại sự ổn định trong bối cảnh biến động toàn cầu.

- Nền kinh tế nhỏ, được quản lý: Brunei và Oman tận dụng xu hướng nhân khẩu học và sự giàu có của quốc gia để đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô.

- Các cường quốc về xuất khẩu và dịch vụ tài chính: Nền kinh tế đa dạng của Singapore hỗ trợ cho sức mạnh của đồng tiền nước này.


Triển vọng: Triển vọng tiền tệ vào cuối năm 2025


Lợi ích của USD suy yếu


Đồng đô la yếu trong nửa đầu năm 2025 - từ mức giảm 10,8% - đã hỗ trợ các loại tiền tệ như NTD, KRW và SGD.


Sự tăng giá của tiền tệ Châu Á


Đồng đô la Đài Loan tăng vọt 12%, đồng won Hàn Quốc và đồng rupee Ấn Độ tăng đáng kể khi tâm lý toàn cầu thay đổi.


Sự khác biệt về chính sách


Trong khi Fed tạm dừng, các quốc gia như Nhật Bản trì hoãn việc thắt chặt, giúp thúc đẩy đồng JPY.


Về triển vọng cho phần còn lại của năm 2025:


- Tiền tệ GCC dự kiến sẽ vẫn ổn định ở mức neo giá hiện tại

- SGD, AED và SAR vẫn giữ nguyên giá trị, trừ khi có cú sốc toàn cầu hoặc thay đổi chính sách.

- JPY có thể tăng giá nhẹ nếu BOJ thắt chặt.

- INR có thể duy trì trong phạm vi 85–86, với các biến động chịu ảnh hưởng bởi sự thay đổi của dòng vốn và thương mại


Kết luận


Vào năm 2025, sức mạnh của các loại tiền tệ hàng đầu châu Á này không chỉ phản ánh tỷ giá hối đoái thuận lợi; mà còn nhấn mạnh khả năng phục hồi kinh tế sâu sắc, chính sách tiền tệ lành mạnh và trong nhiều trường hợp là quản lý nguồn lực chiến lược.


Đối với các nhà đầu tư, doanh nghiệp và nhà giao dịch, các loại tiền tệ này không chỉ mang lại sức mua mà còn cung cấp thông tin chi tiết về quốc gia nào có vị thế tốt nhất để vượt qua biến động tài chính toàn cầu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Chỉ số Euro Stoxx 50 là gì và cách giao dịch như thế nào?

Chỉ số Euro Stoxx 50 là gì và cách giao dịch như thế nào?

Tìm hiểu chỉ số Euro Stoxx 50 là gì, bao gồm những công ty nào và cách giao dịch hiệu quả vào năm 2025 để tiếp cận thị trường toàn cầu.

2025-07-04
Giá dầu thô đã thay đổi như thế nào trong 150 năm qua

Giá dầu thô đã thay đổi như thế nào trong 150 năm qua

Khám phá các chu kỳ và cú sốc chính đã định hình giá dầu thô từ những năm 1860 đến năm 2025, từ biến động ban đầu đến những gián đoạn toàn cầu hiện đại.

2025-07-04
Chỉ báo Williams Alligator là gì?

Chỉ báo Williams Alligator là gì?

Tìm hiểu cách chỉ báo Williams Alligator xác định xu hướng thị trường bằng cách sử dụng đường trung bình động và phép ẩn dụ thông minh về một loài săn mồi đang ngủ.

2025-07-04