Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Hôm Nay: Quy Đổi 1, 10, 1000 Tệ, 1 Vạn Tệ Sang Tiền Việt

2025-06-17
Bản tóm tắt:

Cập nhật tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) sang tiền Việt Nam (VND) hôm nay. Quy đổi chi tiết 1 tệ, 10 tệ, 100 tệ, 1000 tệ, 1 vạn, 10 vạn, 50 vạn tệ và nhiều mức khác sang VND.

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho thấy 1 tệ Trung Quốc (CNY) tương đương khoảng 3.630 đồng Việt Nam (VND), và 1 tệ Đài Loan (TWD) tương đương khoảng 885 VND, dựa trên dữ liệu gần đây.

 

Tỷ Giá Hối Đoái và Chuyển Đổi

 

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại vào ngày 06/2025, tôi đã tính toán các mức chuyển đổi từ tệ Trung Quốc (CNY) và tệ Đài Loan (TWD) sang đồng Việt Nam (VND). Dưới đây là các kết quả chi tiết:

 

Tỷ giá CNY sang VND: 1 CNY = 3.630 VND (theo Wise Currency Converter)

 

Dưới đây là bảng tổng hợp các chuyển đổi:


Số Tiền Loại Tệ Tương Đương VND
1 tệ CNY 3,630
1 vạn tệ CNY 36,300,000
10 tệ CNY 36,300
10 triệu tệ CNY 36,300,000,000
10 vạn tệ CNY 363,000,000
100 tệ CNY 363,000
100 vạn tệ CNY 3,630,000,000
1000 tệ CNY 3,630,000
1500 tệ CNY 5,445,000
1800 tệ CNY 6,534,000
2 vạn tệ CNY 72,600,000
20 tệ CNY 72,600
20 vạn tệ CNY 726,000,000
200 tệ CNY 726,000
2000 tệ CNY 7,260,000
2500 tệ CNY 9,075,000
3 vạn tệ CNY 108,900,000
30 tệ CNY 108,900
300 tệ CNY 1,089,000
3000 tệ CNY 10,890,000
4 vạn tệ CNY 145,200,000
40 tệ CNY 145,200
400 tệ CNY 1,452,000
5 vạn tệ CNY 181,500,000
50 tệ CNY 181,500
50 vạn tệ CNY 1,815,000,000
500 tệ CNY 1,815,000
5000 tệ CNY 18,150,000
600 tệ CNY 2,178,000
800 tệ CNY 2,904,000
8000 tệ CNY 29,040,000


Lưu ý rằng các con số này dựa trên tỷ giá trung gian (mid-market rate) và có thể khác nhau tùy thuộc vào ngân hàng hoặc dịch vụ chuyển đổi tiền tệ. Để có thông tin chính xác nhất, hãy kiểm tra tại Wise Currency Converter vào thời điểm thực hiện giao dịch.


Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Hôm Nay: Quy Đổi 1, 10, 1000 Tệ, 1 Vạn Tệ Sang Tiền Việt 

Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các chuyển đổi, bao gồm cả các tỷ giá như "vạn" (10,000), "triệu" (1,000,000), và các mức tiền cụ thể.

 

Số Tiền Loại Tệ Tỷ Giá Dùng Tương Đương VND Ghi Chú
1 tệ CNY 1 CNY = 3,630 3,630 -
1 vạn tệ CNY 1 CNY = 3,630 36,300,000 Vạn = 10,000
10 tệ CNY 1 CNY = 3,630 36,300 -
10 triệu tệ CNY 1 CNY = 3,630 36,300,000,000 Triệu = 1,000,000, tính 10,000,000
10 vạn tệ CNY 1 CNY = 3,630 363,000,000 Vạn = 10,000, tính 100,000
100 tệ CNY 1 CNY = 3,630 363,000 -
100 vạn tệ CNY 1 CNY = 3,630 3,630,000,000 Tính 1,000,000
1000 tệ CNY 1 CNY = 3,630 3,630,000 -
1500 tệ CNY 1 CNY = 3,630 5,445,000 -
1800 tệ CNY 1 CNY = 3,630 6,534,000 -
2 vạn tệ CNY 1 CNY = 3,630 72,600,000 Tính 20,000
20 tệ CNY 1 CNY = 3,630 72,600 -
20 vạn tệ CNY 1 CNY = 3,630 726,000,000 Tương tự, tính 200,000
200 tệ CNY 1 CNY = 3,630 726,000 -
2000 tệ CNY 1 CNY = 3,630 7,260,000 -
2500 tệ CNY 1 CNY = 3,630 9,075,000 -
3 vạn tệ CNY 1 CNY = 3,630 108,900,000 Tính 30,000
30 tệ CNY 1 CNY = 3,630 108,900 -
300 tệ CNY 1 CNY = 3,630 1,089,000 -
3000 tệ CNY 1 CNY = 3,630 10,890,000 -
4 vạn tệ CNY 1 CNY = 3,630 145,200,000 Tính 40,000
40 tệ CNY 1 CNY = 3,630 145,200 -
400 tệ CNY 1 CNY = 3,630 1,452,000 -
5 vạn tệ CNY 1 CNY = 3,630 181,500,000 Tính 50,000
50 tệ CNY 1 CNY = 3,630 181,500 -
50 vạn tệ CNY 1 CNY = 3,630 1,815,000,000 Tính 500,000
500 tệ CNY 1 CNY = 3,630 1,815,000 -
5000 tệ CNY 1 CNY = 3,630 18,150,000 -
600 tệ CNY 1 CNY = 3,630 2,178,000 -
800 tệ CNY 1 CNY = 3,630 2,904,000 -
8000 tệ CNY 1 CNY = 3,630 29,040,000 -


Ghi Chú Thêm

 

"Nhân dân tệ," được hiểu là CNY, và được xử lý tương tự như "tệ."

 

"Vạn" (10,000) và "Triệu" (1,000,000) đã được tính toán phù hợp, ví dụ: "10 triệu tệ" được hiểu là 10,000,000 CNY.

 

Kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn và thời điểm, vì tỷ giá hối đoái biến động theo thị trường. Người dùng nên kiểm tra lại tại Wise Currency Converter để có thông tin cập nhật nhất.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

Tỷ giá đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ so với đồng USD vào năm 2030: Liệu đồng Lira có phục hồi không?

Tỷ giá đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ so với đồng USD vào năm 2030: Liệu đồng Lira có phục hồi không?

Khám phá dự báo của chuyên gia về tỷ giá đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ so với đồng USD vào năm 2030. Nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ sẽ phục hồi hay tiếp tục mất giá?

2025-06-18
Vốn hóa thị trường vàng phản ánh sự giàu có toàn cầu như thế nào vào năm 2025

Vốn hóa thị trường vàng phản ánh sự giàu có toàn cầu như thế nào vào năm 2025

Bạn có thắc mắc vốn hóa thị trường 23,5 nghìn tỷ đô la của vàng vào năm 2025 được tính như thế nào không? Tìm hiểu động lực thúc đẩy giá trị và lý do tại sao điều này lại quan trọng đối với các nhà đầu tư ngày nay.

2025-06-18
BIL ETF so với Trái phiếu dài hạn: Loại nào tốt hơn?

BIL ETF so với Trái phiếu dài hạn: Loại nào tốt hơn?

Khám phá cách BIL ETF so sánh với trái phiếu dài hạn và loại nào phù hợp hơn với mục tiêu đầu tư của bạn.

2025-06-18