Đăng vào: 2025-05-07 Cập nhật vào: 2025-10-15
Tính đến cuối năm 2025, đồng đô la Mỹ vẫn có sức mua đáng kể trên thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, sức mạnh của đồng tiền này dao động đáng kể do tỷ giá hối đoái, lạm phát, ổn định kinh tế và các tác động địa chính trị.
Hiểu được đồng đô la có giá trị lớn nhất ở đâu có thể giúp các nhà giao dịch, nhà đầu tư và doanh nghiệp tìm kiếm giá trị tối ưu và hiệu quả về chi phí.
Hướng dẫn này kết hợp tỷ giá hối đoái và tỷ giá PPP mới nhất, bao gồm các xu hướng gần đây như việc đổi mệnh giá tiền tệ sắp tới của Iran và nêu bật tỷ giá thị trường chợ đen thực tế khi số liệu chính thức khác nhau.
Trước khi đi sâu vào danh sách, điều cần thiết là phải phân biệt hai khái niệm chính:
Tỷ giá hối đoái : Giá trị của một loại tiền tệ khi chuyển đổi sang loại tiền tệ khác. Tỷ giá hối đoái cao hơn có nghĩa là nhận được nhiều ngoại tệ hơn cho mỗi đô la Mỹ.
Sức mua tương đương (PPP) : Một lý thuyết kinh tế so sánh tiền tệ của các quốc gia khác nhau thông qua phương pháp "giỏ hàng hóa". Nó cho biết một đồng tiền có thể mua được bao nhiêu hàng hóa và dịch vụ ở một quốc gia khác.
Trong khi tỷ giá hối đoái cung cấp khả năng so sánh trực tiếp, thì sức mua tương đương cung cấp hiểu biết chi tiết hơn về giá trị của đồng đô la trên các nền kinh tế khác nhau.
Đồng tiền quốc gia của Hoa Kỳ (loại tiền tệ chính của Mỹ) là một trong những đồng tiền quan trọng nhất thế giới, đóng vai trò nền tảng trong hệ thống tài chính toàn cầu. Để đánh giá sức khỏe và vị thế của nó trên thị trường quốc tế, các nhà phân tích thường theo dõi chỉ số sức mạnh của đồng bạc xanh, một công cụ đo lường giá trị của nó so với một rổ các đồng tiền lớn khác. Sự biến động của chỉ số này cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thay đổi trong nhận thức của thị trường đối với triển vọng kinh tế Mỹ và chính sách tiền tệ.
Thứ hạng | Quốc gia | Tỷ giá hiện tại (1 USD =) | Mức thấp nhất trong 6 tháng (USD yếu nhất) | Mức cao nhất trong 6 tháng (USD mạnh nhất) | Ghi chú về sức mạnh của đồng đô la và điều kiện thị trường |
---|---|---|---|---|---|
1 | Li-băng | ≈ 90.001 LBP | ~ 85.000 LBP (chính thức) | 120.000+ LBP (chợ đen) | Tỷ giá chính thức ổn định; thị trường chợ đen cho thấy đồng đô la tăng giá mạnh do khủng hoảng |
2 | Việt Nam | ≈ 26.404 đồng | ~26.018 đồng | ~26.554 đồng | Tỷ giá được kiểm soát; biến động tối thiểu, sức mua thực tế cao |
3 | Indonesia | ≈ 16.592 IDR | ~15.475 IDR | ~16.675 IDR | Xu hướng mất giá ổn định; đồng đô la mạnh trong du lịch và bất động sản |
4 | Nigeria | ≈ 1.470 NGN | ~ 1.464 NGN | ~ 1.550 NGN (thị trường song song) | Phí bảo hiểm chợ đen vẫn tồn tại do khan hiếm ngoại hối |
5 | Argentina | ≈ 1.427 ARS | ~1.271 ARS | ~1.478 ARS | Tỷ giá chính thức khác biệt đáng kể so với thị trường “đô la xanh” không chính thức |
6 | Hungary | ≈ 336,24 HUF | ~328 HUF | ~348 HUF | Forint suy yếu vào đầu năm 2025; gần đây ổn định ở mức gần 335 |
7 | Nhật Bản | ≈ 152,3 Yên | ~140,90 Yên | ~158,35 Yên | Đồng Yên yếu nhất vào đầu năm 2025; phục hồi nhẹ trong quý 3, nhưng vẫn có lợi cho đồng đô la |
8 | Iceland | ≈ 121,6 ISK | ~120,5 ISK | ~131,0 ISK | Krona không ổn định; sức mua đồng đô la được cải thiện trong quý 4 năm 2025 |
9 | Ấn Độ | ≈ 88,74 INR | ~87,16 INR | ~89,40 INR | Đồng Rupee chạm mức thấp kỷ lục vào tháng 9 năm 2025; đồng đô la hiện mua được nhiều hơn bao giờ hết |
10 | Pakistan | ≈ 282,20 PKR | ~282,16 PKR | ~288,5 PKR | IMF hỗ trợ ổn định PKR, nhưng đồng đô la vẫn mạnh trong bán lẻ |
11 | Ai Cập | ≈ 47,56 EGP | ~47,56 EGP | ~51,66 EGP | Chính sách thả nổi dẫn đến mất giá; đồng đô la chi phối các giao dịch có giá trị cao |
12 | Thổ Nhĩ Kỳ | ≈ 41,68 lần thử | ~34,18 THỬ | ~41,72 THỬ | Đồng Lira chạm mức thấp mới vào tháng 8; sức mạnh của đồng đô la vẫn ở mức cao |
13 | Mexico | ≈ 18,39 MXN | ~18,24 MXN | ~21,17 MXN | Đồng peso ổn định; đồng đô la mạnh ở các khu du lịch và thành phố biên giới |
14 | Hàn Quốc | ≈ 1.413 KRW | ~1.373 KRW | ~1.461 KRW | Won yếu đi trong quý 3; đô la mua nhiều thiết bị điện tử và dịch vụ hơn |
15 | Úc | ≈ 1,523 đô la Úc | ~1.496 đô la Úc | ~1.679 đô la Úc | AUD suy yếu do kinh tế Trung Quốc chậm lại; đồng đô la mạnh trong lĩnh vực du lịch và giáo dục |
16 | Iran | ≈ 42.075 IRR (chính thức) | ~40.000 IRR | 60.000+ IRR (thị trường chợ đen) | Các lệnh trừng phạt thúc đẩy sự lan rộng của thị trường chợ đen; kế hoạch đổi mệnh giá |
Tỷ giá hối đoái (chính thức) : 1 USD = 90.001 Bảng Anh
Tỷ giá chợ đen : Lên tới 120.000 LBP trong những tuần gần đây
Nền kinh tế Lebanon vẫn đang trong tình trạng khó khăn nghiêm trọng, với siêu lạm phát và bất ổn chính trị đẩy đồng bảng Anh xuống mức thấp kỷ lục. Đồng đô la Mỹ chiếm ưu thế trong các giao dịch hàng ngày, thường được giao dịch với mức phí bảo hiểm đáng kể trên thị trường chợ đen.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 26.404 Đồng Việt Nam
Trung bình sáu tháng : 26.206 VND
Việt Nam duy trì hệ thống hối đoái được quản lý với đồng tiền Việt Nam nhìn chung yếu để hỗ trợ xuất khẩu. Chi phí sinh hoạt thấp và đồng tiền Việt Nam mất giá đều đặn khiến đồng đô la trở nên đắt đỏ hơn đáng kể đối với du khách và nhà đầu tư.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 16.592 Rupiah Indonesia
Tỷ giá trung bình : 16.400 IDR
Đồng rupiah yếu của Indonesia mang lại lợi ích cho khả năng cạnh tranh xuất khẩu của nước này. Áp lực lạm phát và thâm hụt thương mại giữ đồng rupiah ở mức thấp, trong khi đồng đô la mang lại đòn bẩy đáng kể.
Tỷ giá hối đoái (chính thức) : 1 USD = 1.470 Naira
Tỷ giá chợ đen : 1.550 Naira
Sự biến động của giá dầu, lạm phát và thiếu dự trữ ngoại hối đã làm đồng naira mất giá.
Đồng đô la đóng vai trò là phương tiện lưu trữ và giao dịch giá trị được ưa chuộng, đặc biệt là đối với hàng nhập khẩu cao cấp và bất động sản.
Tỷ giá hối đoái (chính thức) : 1 USD = 1.427 Peso
Tỷ giá trung bình : 1.335 ARS
Lạm phát dai dẳng và những thách thức tài khóa đã làm suy yếu đồng peso Argentina. Các thị trường song song ưa chuộng đồng đô la Mỹ hơn cho cả mục đích tiết kiệm và giao dịch, thể hiện niềm tin rộng rãi vào đồng bạc xanh so với các loại tiền tệ địa phương.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 336,24 Forint
Tỷ giá trung bình : 345 HUF
Đồng forint đang gặp khó khăn trong bối cảnh lạm phát khu vực và bất ổn địa chính trị. Sức mạnh của đồng đô la Mỹ mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư địa phương đang tìm kiếm các lựa chọn tiền tệ an toàn.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 152,30 Yên
Tỷ giá trung bình : 148,24 JPY
Chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng và lãi suất thấp của Nhật Bản đã góp phần vào sự suy yếu của đồng tiền này . Năm 2025, chênh lệch lãi suất ngày càng tăng giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản đã làm tăng sức hấp dẫn của đồng đô la đối với các nhà đầu tư.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 121,60 Króna
Tỷ giá trung bình : 131 ISK
Nền kinh tế khiêm tốn của Iceland, phụ thuộc vào du lịch và đánh bắt cá, đang trải qua sự biến động của đồng króna. Đồng đô la mạnh hơn giúp giảm chi phí đi lại và nhập khẩu cho người Mỹ đến thăm hoặc đầu tư.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 88,74 Rupee
Tỷ giá trung bình : 87,16 INR
Áp lực lạm phát và thâm hụt thương mại làm giảm giá trị đồng rupee . Sự ổn định của nền kinh tế địa phương và các chính sách của ngân hàng trung ương góp phần tạo nên môi trường mà đồng USD vẫn mạnh và được sử dụng rộng rãi. [1]
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 282,20 Rupee
Tỷ giá trung bình : 282,16 PKR
Ngay cả khi lạm phát được kiểm soát và được IMF hỗ trợ, chênh lệch tỷ giá vẫn tiếp tục làm suy yếu đồng rupee Pakistan. Sức mạnh của đồng đô la mang đến cả cơ hội lẫn rủi ro cho thị trường đang phát triển này.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 47,56 Bảng Ai Cập
Tỷ giá trung bình : 49,20 EGP
Chính sách thả nổi tiền tệ và các biện pháp cải cách của IMF đã góp phần làm đồng bảng Anh liên tục suy giảm, củng cố vị thế thống trị của đồng đô la Mỹ về chi phí nhập khẩu và tiết kiệm.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 41,68 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Tỷ giá trung bình : 40,17 TRY
Chính sách tiền tệ cứng rắn và lạm phát đã làm đồng lira suy yếu đáng kể. Giá trị đồng đô la Mỹ giúp người Mỹ có sức mua tốt hơn ở Thổ Nhĩ Kỳ bất chấp những bất ổn kinh tế địa phương.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 18,39 Peso
Tỷ giá trung bình : 18,70–19,90 MXN
Mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với Hoa Kỳ và đồng peso yếu giúp duy trì đồng đô la mạnh ở các khu vực biên giới và du lịch. Nền kinh tế ổn định của Mexico tiếp tục phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Hoa Kỳ.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 1.413 Won
Tỷ giá trung bình : 1.370 KRW
Biến động thị trường toàn cầu và lo ngại về tăng trưởng xuất khẩu tác động đến đồng won . Chênh lệch lãi suất khiến đồng đô la Mỹ mạnh hơn đáng kể.
Tỷ giá hối đoái : 1 USD = 1,523 AUD
Sự suy giảm trong nhu cầu về tài nguyên và lãi suất thấp hơn so với Hoa Kỳ đã làm đồng đô la Úc suy yếu.
Tỷ giá hối đoái chính thức : 1 USD = 42.075 Rial
Tỷ giá chợ đen : 60.000+
Các lệnh trừng phạt và bất ổn nội bộ làm giảm giá trị đồng tiền chính thức của Iran.
Một sáng kiến của chính phủ nhằm xóa bỏ bốn số 0 khỏi đồng Rial có thể thay đổi đáng kể tỷ giá chính thức và tỷ giá thị trường. Tuy nhiên, sự thống trị của đồng đô la được dự đoán sẽ vẫn tiếp tục. [2]
Vị thế tiền tệ dự trữ toàn cầu của đồng đô la Mỹ, được hỗ trợ bởi quy mô nền kinh tế Mỹ và độ sâu của thị trường, duy trì sức mạnh của nó. Sự khác biệt về chính sách tiền tệ giữa các đợt tăng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và các chính sách nới lỏng hơn ở các nền kinh tế khác càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của đồng đô la.
Đối với các nhà đầu tư, việc hiểu được sự khác biệt giữa tỷ giá chợ đen và tỷ giá chính thức, xu hướng lạm phát tại địa phương và các sự kiện địa chính trị là điều cần thiết để đánh giá giá trị thực của đồng đô la.
Ở các quốc gia như Lebanon, Iran và Nigeria, nơi tỷ giá chính thức và không chính thức chênh lệch rất lớn, việc sử dụng đô la trong đời sống hàng ngày vượt quá tỷ giá hối đoái chính thức. Đồng thời, các quốc gia hỗ trợ xuất khẩu bằng đồng tiền yếu hơn vẫn duy trì sức mạnh cấu trúc của đồng đô la.
Sức mạnh của một đồng tiền không chỉ phụ thuộc vào bản thân nó mà còn bị ảnh hưởng bởi những yếu tố then chốt định hình giá trị đồng tiền. Điều này bao gồm các chỉ số kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, cán cân thương mại, và đặc biệt là chính sách của ngân hàng trung ương. Ví dụ, quyết định về lãi suất của ngân hàng trung ương Mỹ có tác động mạnh mẽ đến dòng vốn đầu tư và do đó, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng tiền này. Các nhà đầu tư luôn theo dõi sát sao những động thái này để đưa ra quyết định kịp thời.
Sức mạnh của đồng đô la thay đổi do sự mất giá của đồng nội tệ do lạm phát, bất ổn chính trị, sự khác biệt trong chính sách tiền tệ và mất cân bằng thương mại. Các quốc gia có đồng tiền yếu hoặc mất giá, chẳng hạn như Lebanon, Argentina và Nigeria, mang lại sức mua lớn hơn cho đồng đô la.
Tỷ giá hối đoái thể hiện sự chuyển đổi tiền tệ danh nghĩa, trong khi PPP so sánh chi phí thực tế để mua một giỏ hàng hóa tiêu chuẩn.
Tỷ giá chợ đen xuất hiện do các hạn chế về vốn, tình trạng thiếu ngoại tệ hoặc các lệnh trừng phạt kinh tế hạn chế khả năng tiếp cận chính thức với đô la, tạo ra mức chênh lệch giá đô la trên thị trường không chính thức.
Đúng vậy, trừ khi có những thay đổi lớn về địa chính trị hoặc chính sách, đồng đô la được kỳ vọng sẽ duy trì sức mạnh do sự chênh lệch kinh tế toàn cầu đang diễn ra và sự khác biệt trong việc thắt chặt tiền tệ.
Vào năm 2025, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền mạnh nhất trong các nền kinh tế có đồng nội tệ yếu hoặc không ổn định.
Ngoài ra, các hiện tượng kinh tế như khái niệm về lạm phát và giảm phát cũng đóng vai trò trọng yếu trong việc xác định giá trị thực của tiền tệ. Mức độ lạm phát cao có thể làm xói mòn sức mua, trong khi giảm phát có thể báo hiệu suy thoái. Trong bối cảnh toàn cầu, việc tìm hiểu về các đồng tiền được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về vị thế tương đối của đồng tiền Mỹ và cách nó cạnh tranh với các đối thủ khác trong bức tranh kinh tế thế giới.
Ngược lại, đồng đô la Mỹ được hưởng lợi nhờ là đồng tiền dự trữ của thế giới, được hỗ trợ bởi quy mô và sự ổn định của nền kinh tế Mỹ, và được sử dụng trong thương mại và tài chính quốc tế. Chừng nào những chênh lệch này còn tồn tại, đồng đô la sẽ duy trì, và trong nhiều trường hợp, còn tăng giá trị ở các nền kinh tế yếu hơn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.